Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Hạ Tầng Và Thương Mại Hà Nội

SITC., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Hạ Tầng Và Thương Mại Hà Nội - SITC., JSC có địa chỉ tại Thôn Sơn Du - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0101918244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101918244

Ngày cấp 20-04-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Hạ Tầng Và Thương Mại Hà Nội

Tên giao dịch

SITC., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 8832007 / 8832007
Địa chỉ trụ sở

Thôn Sơn Du - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8832007 / 8832007
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Sơn Du - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101918244 / 20-04-2006 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Sơn Du-Xã Nguyên Khê-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Tô Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101918244, 8832007, SITC., JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Nguyên Khê, Tô Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
16 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Chuyển phát 53200
22 Cung ứng lao động tạm thời 78200
23 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
24 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
25 Giáo dục mầm non 85100
26 Giáo dục tiểu học 85200
27 Giáo dục nghề nghiệp 8532