Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hương Giang

Huong Giang Trading And Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hương Giang - Huong Giang Trading And Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 64, ngách 6/6, ngõ 6, phố Đội Nhân, phường Vĩnh Phúc, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0101947943 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101947943

Ngày cấp 08-05-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hương Giang

Tên giao dịch

Huong Giang Trading And Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0985840756 / 7664188
Địa chỉ trụ sở

Số 64, ngách 6/6, ngõ 6, phố Đội Nhân, phường Vĩnh Phúc, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985840756 / 7664188
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101947943 / 08-05-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 08-05-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2006
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Thanh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 8-Xã Ngọc Hồi-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0101947943, 0985840756, Huong Giang Trading And Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Lưu Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
12 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
13 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
14 Sản xuất mỹ phẩm 20231
15 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
16 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
17 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
18 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
19 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
20 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
21 Sản xuất pin và ắc quy 27200
22 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
23 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
24 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
25 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
26 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
27 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
28 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
29 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
30 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
31 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
32 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
33 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
34 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
35 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
36 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
37 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
38 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
39 Sản xuất máy luyện kim 28230
40 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
41 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
42 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
46 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
47 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
48 Sản xuất nhạc cụ 32200
49 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
50 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
51 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
52 Đại lý 46101
53 Môi giới 46102
54 Đấu giá 46103
55 Bán buôn đồ uống 4633
56 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
57 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn vải 46411
61 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
62 Bán buôn hàng may mặc 46413
63 Bán buôn giày dép 46414
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
78 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
79 Bán buôn xi măng 46632
80 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
81 Bán buôn kính xây dựng 46634
82 Bán buôn sơn, vécni 46635
83 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
84 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
86 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
87 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
88 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
89 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
90 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
91 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
92 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
93 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
94 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
95 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
96 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
97 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
98 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
99 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
100 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
101 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
102 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
103 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
104 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
105 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
106 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
107 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
108 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
109 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
112 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
113 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
114 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
115 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
116 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
117 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
118 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
119 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
120 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
121 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
122 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
123 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
124 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
125 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
126 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
127 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
128 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
129 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
130 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
131 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
132 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
133 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
134 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
135 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
136 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
137 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
138 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
139 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
140 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
141 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
142 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
143 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
144 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
145 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
146 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
147 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
148 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
149 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
150 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
151 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
152 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
153 Vận tải hành khách đường sắt 49110
154 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
155 Vận tải bằng xe buýt 49200
156 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
157 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
158 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
159 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
160 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
161 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
162 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
163 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
164 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
165 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
167 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
168 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
169 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
170 Vận tải đường ống 49400
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
172 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
173 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
174 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
175 Bưu chính 53100
176 Chuyển phát 53200
177 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
178 Khách sạn 55101
179 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
180 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
181 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
182 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
183 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
184 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
185 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
186 Dịch vụ ăn uống khác 56290
187 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
188 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
189 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
190 Hoạt động thú y 75000

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101947943 Cửa hàng 103 Ngõ 67 Đường Văn Cao
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101947943 Cửa hàng 103 Ngõ 67 Đường Văn Cao