Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Hoàn Thiện Thăng Long

Thang Long Finishing And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Hoàn Thiện Thăng Long - Thang Long Finishing And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 10 ngõ 5 tổ 2, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0101954651 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101954651

Ngày cấp 29-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Hoàn Thiện Thăng Long

Tên giao dịch

Thang Long Finishing And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0903285777 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 ngõ 5 tổ 2, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903285777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101954651 / 29-11-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 29-11-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2007
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hữu Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 56, xóm 4, tổ 13-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101954651, 0903285777, Thang Long Finishing And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Lê Hữu Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
14 Bán buôn xi măng 46632
15 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
16 Bán buôn kính xây dựng 46634
17 Bán buôn sơn, vécni 46635
18 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
19 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
21 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
22 Hoạt động kiến trúc 71101
23 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
24 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
25 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
26 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
29 Quảng cáo 73100
30 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
31 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
32 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
35 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
36 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
38 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
39 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
40 Cung ứng lao động tạm thời 78200