Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Nam Khang

NAM KHANG INVESTMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Nam Khang - NAM KHANG INVESTMENT CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 30A, ngõ 131 đường Hồng Hà - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0101968975 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101968975

Ngày cấp 12-06-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Nam Khang

Tên giao dịch

NAM KHANG INVESTMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0437172598 / 042733660
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 30A, ngõ 131 đường Hồng Hà - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437172598 / 042733660
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 30A, ngõ 131 đường Hồng Hà - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101968975 / 05-06-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Phương Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11 Thanh Hà-Phường Đồng Xuân-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thị Phương Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 0101968975, 0437172598, NAM KHANG INVESTMENT CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Phúc Xá, Vũ Thị Phương Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất vải dệt thoi 13120
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
14 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
15 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
16 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
43 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
44 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
45 Dịch vụ đóng gói 82920
46 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101968975 Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Nam Khang (Tp. Hà Nội) 37/14 Dương Quảng Hàm
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101968975 Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Nam Khang (Tp. Hà Nội) 37/14 Dương Quảng Hàm