Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Hưng Yên - Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Môi Trường Metect

Chi Nhánh Hưng Yên - Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Môi Trường Metect có địa chỉ tại Đường 206 - Xã Giai Phạm - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0101990642-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101990642-001

Ngày cấp 19-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Hưng Yên - Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Môi Trường Metect

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ Điện thoại / Fax 03213587420 /
Địa chỉ trụ sở

Đường 206 - Xã Giai Phạm - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213587420 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 206 - Xã Giai Phạm - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101990642-001 / 19-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-043 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Ngọc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9 ngách 6/99 Miêu Nha 3-Phường Tây Mỗ-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101990642-001, 03213587420, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Giai Phạm, Đoàn Ngọc Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
2 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
6 Sản xuất rượu vang 11020
7 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
11 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
12 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
13 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
14 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
15 Sản xuất giày dép 15200
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
21 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
24 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
25 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
26 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
27 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
28 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
29 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
30 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
31 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
32 Sản xuất đồng hồ 26520
33 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
34 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
35 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
36 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
37 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
38 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
39 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
40 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
41 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
42 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
43 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
44 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
45 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
46 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
47 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
48 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
49 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
50 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
51 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
52 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
53 Thu gom rác thải không độc hại 38110
54 Thu gom rác thải độc hại 3812
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
57 Tái chế phế liệu 3830
58 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
60 Bán buôn đồ uống 4633
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn tổng hợp 46900
63 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
64 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
65 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
66 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
67 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
68 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
69 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101990642-001 Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Môi Trường Metect Số 9 ngách 6/99 Miêu Nha 3