Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Đặng Phi

hoang my hst.,jsc

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Đặng Phi - hoang my hst.,jsc có địa chỉ tại Số 262B, đường Lê Hồng Phong - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0101990748 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101990748

Ngày cấp 13-07-2006 Ngày đóng MST 22-12-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Đặng Phi

Tên giao dịch

hoang my hst.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0917782053 /
Địa chỉ trụ sở

Số 262B, đường Lê Hồng Phong - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917782053 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 262B, đường Lê Hồng Phong - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101990748 / 06-07-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 27 Tổng số lao động 27
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Đình Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 42, ngõ Hòa Bình 7-Phường Minh Khai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Đình Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Xuân Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101990748, 0917782053, hoang my hst.,jsc, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Nguyễn Trãi, Vũ Đình Tuấn, Nguyễn Thị Xuân Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất giày dép 15200
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
18 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
22 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
23 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Tái chế phế liệu 3830
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
39 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn gạo 46310
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
58 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
59 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
60 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
63 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
64 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
65 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
72 Bốc xếp hàng hóa 5224
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
74 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
75 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
76 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
77 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
78 Lập trình máy vi tính 62010
79 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
80 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
81 Quảng cáo 73100
82 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
83 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
84 Cho thuê xe có động cơ 7710
85 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
86 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
87 Cung ứng lao động tạm thời 78200
88 Đại lý du lịch 79110
89 Điều hành tua du lịch 79120
90 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
91 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
92 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
93 Dịch vụ đóng gói 82920
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
95 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
96 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
97 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200