Công ty TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS Việt Nam có địa chỉ tại Lô J1/2 Khu công nghiệp Thăng Long - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0102001933 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0102001933 |
Ngày cấp | 28-07-2006 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS Việt Nam |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 9550058 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô J1/2 Khu công nghiệp Thăng Long - Huyện Đông Anh - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 9550058 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô J1/2 Khu công nghiệp Thăng Long - - Thành phố Hà Nội - Hà Nội | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-07-2006 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-430-459 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
Chủ sở hữu | Kunio Ohmura |
Địa chỉ chủ sở hữu | Lô J1/2 Khu công nghiệp Thăng Long, h, Đông Anh, Hà Nội- |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0102001933, 9550058, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Khu Công Nghiệp Thăng Long, Kunio Ohmura
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0102001933 | Panasonic Communications Co.,LTD | Nhật Bản |
2 | 0102001933 | Matsushita Electric Industrial Co.,LTD | Nhật Bản |
3 | 0102001933 | Panasonic Communications (Malaysia) SDN.BHD | Malaysia |
4 | 0102001933 | Excel International Co.,LTD | Nhật bản |
5 | 0102001933 | Taisei Corporation Co.,LTD | Nhật Bản |
6 | 0102001933 | Yutec Corporation | Nhật Bản |
7 | 0102001933 | Panasonic Communications Philippines Corporation | Philipin |
8 | 0102001933 | SMBC Leasing (Singapore) PTE LTD | Singapore |
9 | 0102001933 | Kabushiki Gaisha Ishikawa Seisakusho | Nhật Bản |
10 | 0102001933 | NK Rubber | Malaysia |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0102001933 | Panasonic Communications Co.,LTD | Nhật Bản |
2 | 0102001933 | Matsushita Electric Industrial Co.,LTD | Nhật Bản |
3 | 0102001933 | Panasonic Communications (Malaysia) SDN.BHD | Malaysia |
4 | 0102001933 | Excel International Co.,LTD | Nhật bản |
5 | 0102001933 | Taisei Corporation Co.,LTD | Nhật Bản |
6 | 0102001933 | Yutec Corporation | Nhật Bản |
7 | 0102001933 | Panasonic Communications Philippines Corporation | Philipin |
8 | 0102001933 | SMBC Leasing (Singapore) PTE LTD | Singapore |
9 | 0102001933 | Kabushiki Gaisha Ishikawa Seisakusho | Nhật Bản |
10 | 0102001933 | NK Rubber | Malaysia |