Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bất Động Sản Crv

Crv Real Estate Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bất Động Sản Crv - Crv Real Estate Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 12, Tòa tháp Gold Tower, Số 275, đường Nguyễn Trãi , Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0102003419 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102003419

Ngày cấp 21-07-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bất Động Sản Crv

Tên giao dịch

Crv Real Estate Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 7324465 / 7324465
Địa chỉ trụ sở

Tầng 12, Tòa tháp Gold Tower, Số 275, đường Nguyễn Trãi , Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 7324465 / 7324465
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102003419 / 21-07-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 21-07-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2006
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thu Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

183 Bà Triệu-Phường Lê Đại Hành-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0102003419, 7324465, Crv Real Estate Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Phạm Thị Thu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
17 Bảo quản gỗ 16102
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
23 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
27 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
31 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
32 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
33 Bán mô tô, xe máy 4541
34 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
35 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
36 Đại lý mô tô, xe máy 45413
37 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
39 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
40 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
41 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Đại lý 46101
44 Môi giới 46102
45 Đấu giá 46103
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
48 Bán buôn hoa và cây 46202
49 Bán buôn động vật sống 46203
50 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
52 Bán buôn gạo 46310
53 Bán buôn thực phẩm 4632
54 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
55 Bán buôn thủy sản 46322
56 Bán buôn rau, quả 46323
57 Bán buôn cà phê 46324
58 Bán buôn chè 46325
59 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
60 Bán buôn thực phẩm khác 46329
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
63 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
64 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
66 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
67 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
68 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
69 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
70 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
71 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
72 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
73 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
80 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
83 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
85 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
86 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
87 Bán buôn dầu thô 46612
88 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
89 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
91 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
92 Bán buôn xi măng 46632
93 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
94 Bán buôn kính xây dựng 46634
95 Bán buôn sơn, vécni 46635
96 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
97 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
99 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
100 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
101 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
102 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
103 Bán buôn cao su 46694
104 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
105 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
106 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
107 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
108 Bán buôn tổng hợp 46900
109 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
110 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
111 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
112 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
113 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
114 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
115 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
116 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
117 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
118 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
119 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
120 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
121 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
122 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
123 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
124 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
125 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
126 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
127 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
128 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
130 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
131 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
132 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
133 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
134 Vận tải đường ống 49400
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
142 Bốc xếp hàng hóa 5224
143 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
144 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
145 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
146 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
147 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
149 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
150 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
151 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
152 Bưu chính 53100
153 Chuyển phát 53200
154 Cho thuê xe có động cơ 7710
155 Cho thuê ôtô 77101
156 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
157 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
158 Cho thuê băng, đĩa video 77220
159 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
160 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
161 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
162 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
163 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
164 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
165 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
166 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
167 Cung ứng lao động tạm thời 78200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102003419 Địa Điểm Kinh Doanh- Cụng Ty Cổ Phần Thương Mại Hưng Việt Số 183 đường Bà Triệu