Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Cát

PHUCO CO., LTD

Công Ty TNHH Phú Cát - PHUCO CO., LTD có địa chỉ tại Tòa nhà 3 tầng, kho G9 cảng Hà Nội, số 838, đường Bạch Đằng - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0102006498 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102006498

Ngày cấp 07-08-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Cát

Tên giao dịch

PHUCO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0439713512 / 0439723137
Địa chỉ trụ sở

Tòa nhà 3 tầng, kho G9 cảng Hà Nội, số 838, đường Bạch Đằng - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439713512 / 0439723137
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tòa nhà 3 tầng, kho G9 cảng Hà Nội, số 838, đường Bạch Đằng - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102006498 / 03-08-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

282 tổ 17-Phường Phương Liên-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102006498, 0439713512, PHUCO CO., LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Thanh Lương, Trần Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
5 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán buôn tổng hợp 46900
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
27 Dịch vụ đóng gói 82920
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990