Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Việt Nam

VNSCITECH.,JSC

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Việt Nam - VNSCITECH.,JSC có địa chỉ tại Số 40C, tổ 31, xóm Giữa - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0102007533 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102007533

Ngày cấp 09-08-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Việt Nam

Tên giao dịch

VNSCITECH.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 09831510737643936 /
Địa chỉ trụ sở

Số 40C, tổ 31, xóm Giữa - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 09831510737643936 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40C, tổ 31, xóm Giữa - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102007533 / 03-08-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Ngọc Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Văn Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0102007533, 09831510737643936, VNSCITECH.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Bùi Ngọc Khoa, Trần Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
17 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
18 Sửa chữa thiết bị điện 33140
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
21 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
22 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Thu gom rác thải không độc hại 38110
25 Thu gom rác thải độc hại 3812
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
28 Tái chế phế liệu 3830
29 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
51 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
52 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
53 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
54 Điều hành tua du lịch 79120
55 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
56 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
57 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300