Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hữu Việt

huveco., ltd

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hữu Việt - huveco., ltd có địa chỉ tại Số 4, ngõ 10, tổ 80 - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0102026286 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102026286

Ngày cấp 13-09-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hữu Việt

Tên giao dịch

huveco., ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 5650861 /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, ngõ 10, tổ 80 - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 5650861 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4 ngõ 10 tổ 80 phường Khương Trung - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102026286 / 30-08-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2006
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Hữu Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 166, tổ 17-Phường Phúc Tân-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Hữu Hưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Tuyết Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102026286, 5650861, huveco., ltd, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Bùi Hữu Hưởng, Nguyễn Thị Tuyết Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900