Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Trung Thiên

TTT INVEST.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Trung Thiên - TTT INVEST.,JSC có địa chỉ tại Số 71 ngõ 132 phố Khương Trung - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0102041414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102041414

Ngày cấp 05-10-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Trung Thiên

Tên giao dịch

TTT INVEST.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0439446299 /
Địa chỉ trụ sở

Số 71 ngõ 132 phố Khương Trung - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439446299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km12 quốc lộ 32 - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102041414 / 02-10-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2006
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồ Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

506-A1-229 phố Vọng-Phường Đồng Tâm-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hồ Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102041414, 0439446299, TTT INVEST.,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Nguyễn Hồ Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
12 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
13 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
14 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
15 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
18 Sản xuất rượu vang 11020
19 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
20 Sản xuất giày dép 15200
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất than cốc 19100
27 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
28 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
29 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
30 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
31 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
32 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
33 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
34 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
35 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
36 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
37 Sản xuất xe có động cơ 29100
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
39 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
40 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
41 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
42 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
43 Sửa chữa thiết bị điện 33140
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
51 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn đồ uống 4633
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán buôn tổng hợp 46900
69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
70 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
71 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
72 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
74 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
75 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
76 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
77 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
78 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
79 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
81 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
82 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
83 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
84 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
85 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
86 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
87 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
88 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
89 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
90 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
92 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
93 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
94 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
95 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
96 Dịch vụ ăn uống khác 56290
97 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
98 Xuất bản phần mềm 58200
99 Hoạt động chiếu phim 5914
100 Lập trình máy vi tính 62010
101 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
102 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
103 Quảng cáo 73100
104 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
105 Cho thuê xe có động cơ 7710
106 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
107 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
108 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
110 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
111 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
112 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
113 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
114 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
115 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102041414 Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp Hồng An 229 Điện Biên Phủ
2 0102041414 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Trung Th Số 121 đường Nguyễn Hữu Dật
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102041414 Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp Hồng An 229 Điện Biên Phủ
2 0102041414 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Trung Th Số 121 đường Nguyễn Hữu Dật
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102041414 Cửa Hàng - Cụng Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Hồng Anh Tổ 2
2 0102041414 Kho Hàng - Cụng Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp Hồng A Km 12 - Quốc lộ 32
3 0102041414 Địa Điểm Kinh Doanh Chi Nhỏnh Cụng Ty TNHH Đầu Tư Và Thương 98 Nguyễn Đỡnh Chiểu
4 0102041414 Văn phũng giao dịch 126 Hồ Tựng Mậu-Cầu Diễn