Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mạng Lưới Hs Việt Nam

HS VIETNAM NETWORKS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Mạng Lưới Hs Việt Nam - HS VIETNAM NETWORKS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 37, Đường Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0102142123 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102142123

Ngày cấp 18-01-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mạng Lưới Hs Việt Nam

Tên giao dịch

HS VIETNAM NETWORKS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax 0839102377 / 0839102376
Địa chỉ trụ sở

Số 37, Đường Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839102377 / 0839102376
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 37, Đường Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102142123 / 20-02-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2009
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-552-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lee Gie Yeong

Địa chỉ chủ sở hữu

RiverPark BE5-12A, Phú Mỹ Hưng-Phường Tân Phong-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Kang Sam Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0102142123, 0839102377, HS VIETNAM NETWORKS COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Lee Gie Yeong, Kang Sam Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990