Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần An

TRAN AN COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Trần An - TRAN AN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số nhà 69, ngõ 25 tổ 4, phố Vũ Ngọc Phan - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0102143335 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102143335

Ngày cấp 19-01-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần An

Tên giao dịch

TRAN AN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0422148621-0988060 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 69, ngõ 25 tổ 4, phố Vũ Ngọc Phan - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 2148621-0988060688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 69, ngõ 25 tổ 4, phố Vũ Ngọc Phan - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102143335 / 16-11-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 1-Thị trấn Vĩnh Trụ-Huyện Lý Nhân-Hà Nam

Tên giám đốc

Vũ Thị Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Thu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102143335, 0422148621-0988060, TRAN AN COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Vũ Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Đại lý 46101
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300