Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại âu Lạc

AULAC.ICC., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại âu Lạc - AULAC.ICC., JSC có địa chỉ tại Số 26, ngõ 29/2 Nguyễn Chí Thanh - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0102165427 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102165427

Ngày cấp 13-02-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại âu Lạc

Tên giao dịch

AULAC.ICC., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0903218136 /
Địa chỉ trụ sở

Số 26, ngõ 29/2 Nguyễn Chí Thanh - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903218136 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P315, nhà A12, Kim Giang - Phường Kim Giang - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102165427 / 12-02-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-02-2007
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11/196, phố Hàng Tiện-Phường Quang Trung-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Đàm Mạnh Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102165427, 0903218136, AULAC.ICC., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Đàm Mạnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
12 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
15 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
16 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
17 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
18 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
20 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bán mô tô, xe máy 4541
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
47 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
48 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
49 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
51 Quảng cáo 73100
52 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
53 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
54 Cho thuê xe có động cơ 7710
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
56 Điều hành tua du lịch 79120
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
58 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
59 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
60 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290