Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Công Nghiệp Xanh

GREEN IDEA CO., LTD

Công Ty TNHH Môi Trường Công Nghiệp Xanh - GREEN IDEA CO., LTD có địa chỉ tại Số 1, ngõ 100, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0102169887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102169887

Ngày cấp 27-02-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Công Nghiệp Xanh

Tên giao dịch

GREEN IDEA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0913563223 / 0473026
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngõ 100, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913563223 / 0473026
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1, ngõ 100, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102169887 / 15-02-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Viết Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 20, ngõ 5, tổ 24-Phường Nghĩa Đô-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Viết Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Thị Thúy Hằng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0102169887, 0913563223, GREEN IDEA CO., LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Đô, Đỗ Viết Bình, Trịnh Thị Thúy Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
20 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
21 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
24 Đúc sắt thép 24310
25 Đúc kim loại màu 24320
26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
29 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
30 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
31 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
32 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
33 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
34 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
35 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
36 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
37 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
38 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
39 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
41 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
42 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
43 Sửa chữa thiết bị điện 33140
44 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
45 Thu gom rác thải không độc hại 38110
46 Thu gom rác thải độc hại 3812
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
49 Tái chế phế liệu 3830
50 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
51 Xây dựng nhà các loại 41000
52 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Lắp đặt hệ thống điện 43210
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
59 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
60 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
71 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
72 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
74 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
75 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
76 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
78 Bốc xếp hàng hóa 5224
79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
80 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
81 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
82 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
83 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
84 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
85 Cung ứng lao động tạm thời 78200
86 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
87 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
88 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
89 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
90 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
91 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102169887 Chi Nhánh Công Ty TNHH Môi Trường Công Nghiệp Xanh Tổ Xuân Mai 1
2 0102169887 Trung Tâm Tái Chế Phế Thải Và Xử Lý Chất Thải - Chi Nhánh Cô Thôn Thanh Cao
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102169887 Chi Nhánh Công Ty TNHH Môi Trường Công Nghiệp Xanh Tổ Xuân Mai 1
2 0102169887 Trung Tâm Tái Chế Phế Thải Và Xử Lý Chất Thải - Chi Nhánh Cô Thôn Thanh Cao