Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Đại Vũ I.c.t

Dai Vu I.c.t Trading And Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Đại Vũ I.c.t - Dai Vu I.c.t Trading And Investment Company Limited có địa chỉ tại Tổ 10, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0102225002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102225002

Ngày cấp 18-04-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Đại Vũ I.c.t

Tên giao dịch

Dai Vu I.c.t Trading And Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0435682808 / 0435682810
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102225002 / 18-04-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 18-04-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2007
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Việt Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 81, tổ 10, ngõ 2, phố Định Công Thượng-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0102225002, 0435682808, Dai Vu I.c.t Trading And Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Trần Việt Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
7 Sản xuất mực in 20222
8 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
9 Sản xuất mỹ phẩm 20231
10 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
11 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
12 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
13 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
14 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
15 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
16 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
17 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
20 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
21 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
22 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
23 Sản xuất xe có động cơ 29100
24 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
25 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
26 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
27 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
28 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
29 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
30 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
31 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
32 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
33 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
34 Tái chế phế liệu 3830
35 Tái chế phế liệu kim loại 38301
36 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
37 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Đại lý 46101
41 Môi giới 46102
42 Đấu giá 46103
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn quặng kim loại 46621
52 Bán buôn sắt, thép 46622
53 Bán buôn kim loại khác 46623
54 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
57 Bán buôn xi măng 46632
58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
59 Bán buôn kính xây dựng 46634
60 Bán buôn sơn, vécni 46635
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
62 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
66 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
67 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
68 Bán buôn cao su 46694
69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
70 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
71 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
72 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
73 Bán buôn tổng hợp 46900
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
75 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
76 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
77 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
78 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
79 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
80 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
81 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
82 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
83 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
84 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
85 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
86 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
87 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
88 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
89 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
90 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
94 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
95 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
96 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
97 Vận tải đường ống 49400
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
102 Cho thuê xe có động cơ 7710
103 Cho thuê ôtô 77101
104 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
105 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
106 Cho thuê băng, đĩa video 77220
107 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
109 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
110 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
111 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
113 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
114 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
115 Cung ứng lao động tạm thời 78200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102225002 Văn Phòng Đại Diện Tại Thành Phố Hồ Chí Minh Công Ty TNHH Đầ 65 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102225002 Văn Phòng Đại Diện Tại Thành Phố Hồ Chí Minh Công Ty TNHH Đầ 65 Nam Kỳ Khởi Nghĩa