Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Hoàng Thành - HOANG THANH URBAN DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COM có địa chỉ tại Toà nhà VINACONEX, khu đô thị mới Trung Hoà - Nhân Chính - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0102234790 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0102234790 |
Ngày cấp | 04-05-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Hoàng Thành |
Tên giao dịch | HOANG THANH URBAN DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COM |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 2249250 / 2249208 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Toà nhà VINACONEX, khu đô thị mới Trung Hoà - Nhân Chính - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0437478103 / 0437478105 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phòng 405, tòa nhà HCO-Melia, đường Lý Thường Kiệt - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0102234790 / 19-04-2007 | Cơ quan cấp | Thành phố Hà Nội | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-05-2007 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/20/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-158-430-459 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Thị Minh Thanh |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 5 Quang Trung-Phường Trần Hưng Đạo-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Lê Thị Minh Thanh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phạm Thị Minh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0102234790, 2249250, HOANG THANH URBAN DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COM, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Lê Thị Minh Thanh, Phạm Thị Minh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 | |