Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Viễn Thông Vinasa Việt Nam

VINASA VN ENERGY TELECOM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Viễn Thông Vinasa Việt Nam - VINASA VN ENERGY TELECOM.,JSC có địa chỉ tại P2D1 Trần Huy Liệu - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0102289888 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102289888

Ngày cấp 15-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Viễn Thông Vinasa Việt Nam

Tên giao dịch

VINASA VN ENERGY TELECOM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0437727289 /
Địa chỉ trụ sở

P2D1 Trần Huy Liệu - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437727289 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P2D1 Trần Huy Liệu - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102289888 / 13-06-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2007
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Minh Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 70, phố Hồng Mai-Phường Bạch Mai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thị Minh Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102289888, 0437727289, VINASA VN ENERGY TELECOM.,JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Giảng Võ, Phạm Thị Minh Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
13 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
14 Đúc kim loại màu 24320
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
19 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
20 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
47 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
56 Xuất bản phần mềm 58200
57 Hoạt động viễn thông khác 6190
58 Lập trình máy vi tính 62010
59 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
60 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
61 Cổng thông tin 63120
62 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
63 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
64 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
65 Đại lý du lịch 79110
66 Điều hành tua du lịch 79120
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
68 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
69 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102289888 Cửa hàng 01 Tầng 2 TTTM The Garden, Mễ Trì
2 0102289888 Cửa hàng 02 Số 19 Đinh Lễ, phường Tràng Tiền
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102289888 Cửa hàng 01 Tầng 2 TTTM The Garden, Mễ Trì
2 0102289888 Cửa hàng 02 Số 19 Đinh Lễ, phường Tràng Tiền