Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thông Tin Kinh Tế Và Tài Chính – Chi Nhánh 2 Hà Nội

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thông Tin Kinh Tế Và Tài Chính – Chi Nhánh 2 Hà Nội có địa chỉ tại số nhà 71, ngõ 239 phố Bồ Đề, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0102299879-004 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102299879-004

Ngày cấp 19-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thông Tin Kinh Tế Và Tài Chính – Chi Nhánh 2 Hà Nội

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số nhà 71, ngõ 239 phố Bồ Đề, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102299879-004 / 19-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0102299879-004, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Bồ Đề, Nguyễn Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
13 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
17 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
18 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
19 Sản xuất nhạc cụ 32200
20 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
21 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
22 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
23 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
24 Sản xuất nước đá 35302
25 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Thoát nước 37001
28 Xử lý nước thải 37002
29 Thu gom rác thải không độc hại 38110
30 Thu gom rác thải độc hại 3812
31 Thu gom rác thải y tế 38121
32 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Tái chế phế liệu kim loại 38301
39 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
40 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
41 Xây dựng nhà các loại 41000
42 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
43 Xây dựng công trình đường sắt 42101
44 Xây dựng công trình đường bộ 42102
45 Xây dựng công trình công ích 42200
46 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
47 Phá dỡ 43110
48 Chuẩn bị mặt bằng 43120
49 Lắp đặt hệ thống điện 43210
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
52 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
58 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
59 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
60 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
61 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
62 Đại lý xe có động cơ khác 45139
63 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
65 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
66 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
67 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Đại lý 46101
70 Môi giới 46102
71 Đấu giá 46103
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
74 Bán buôn thủy sản 46322
75 Bán buôn rau, quả 46323
76 Bán buôn cà phê 46324
77 Bán buôn chè 46325
78 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
79 Bán buôn thực phẩm khác 46329
80 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
81 Bán buôn vải 46411
82 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
83 Bán buôn hàng may mặc 46413
84 Bán buôn giày dép 46414
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
86 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
87 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
88 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
89 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
90 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
91 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
92 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
93 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
95 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
96 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
100 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
103 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
106 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
107 Bán buôn xi măng 46632
108 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
109 Bán buôn kính xây dựng 46634
110 Bán buôn sơn, vécni 46635
111 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
112 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
114 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
115 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
116 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
117 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
118 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
119 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
120 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
121 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
122 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
123 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
124 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
125 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
128 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
129 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
130 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
132 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
133 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
134 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
135 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
136 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
137 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
138 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
139 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
140 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
141 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
142 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
143 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
144 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
145 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
146 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
147 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
148 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
149 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
150 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
151 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
152 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
153 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
154 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
155 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
156 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
157 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
158 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
159 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
160 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
161 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
162 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
163 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
164 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
165 Vận tải hành khách đường sắt 49110
166 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
167 Vận tải bằng xe buýt 49200
168 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
169 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
170 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
171 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
172 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
173 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
174 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
175 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
176 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
178 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
179 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
180 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
181 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
182 Vận tải đường ống 49400
183 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
184 Vận tải hành khách ven biển 50111
185 Vận tải hành khách viễn dương 50112
186 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
187 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
188 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
189 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
191 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
193 Bốc xếp hàng hóa 5224
194 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
195 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
196 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
197 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
198 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
200 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
201 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
202 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
203 Bưu chính 53100
204 Chuyển phát 53200
205 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
206 Khách sạn 55101
207 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
208 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
209 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
210 Cơ sở lưu trú khác 5590
211 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
212 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
213 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
214 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
215 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
216 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
217 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
218 Dịch vụ ăn uống khác 56290
219 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
220 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
221 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
222 Xuất bản sách 58110
223 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
224 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
225 Hoạt động xuất bản khác 58190
226 Xuất bản phần mềm 58200
227 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
228 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
229 Hoạt động sản xuất phim video 59112
230 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
231 Hoạt động hậu kỳ 59120
232 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
233 Hoạt động viễn thông khác 6190
234 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
235 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
236 Lập trình máy vi tính 62010
237 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
238 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
239 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
240 Cổng thông tin 63120
241 Hoạt động thông tấn 63210
242 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
243 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
244 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
245 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
246 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
247 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
248 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
249 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
250 Bảo hiểm nhân thọ 65110
251 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
252 Hoạt động kiến trúc 71101
253 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
254 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
255 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
256 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
257 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
258 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
259 Quảng cáo 73100
260 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
261 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
262 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
263 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
264 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
265 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
266 Hoạt động thú y 75000
267 Cho thuê xe có động cơ 7710
268 Cho thuê ôtô 77101
269 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
270 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
271 Cho thuê băng, đĩa video 77220
272 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
273 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
274 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
275 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
276 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
277 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
278 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
279 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
280 Cung ứng lao động tạm thời 78200
281 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
282 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
283 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
284 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
285 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
286 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
287 Dịch vụ đóng gói 82920
288 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
289 Giáo dục nghề nghiệp 8532
290 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
291 Dạy nghề 85322
292 Đào tạo cao đẳng 85410
293 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
294 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
295 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
296 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
297 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600