Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giống Và Vật Tư Trồng Rừng Hà Nội

/

Công Ty Cổ Phần Giống Và Vật Tư Trồng Rừng Hà Nội - / có địa chỉ tại Thôn Đường Yên - Xã Xuân Nộn - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0102303941 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102303941

Ngày cấp 29-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giống Và Vật Tư Trồng Rừng Hà Nội

Tên giao dịch

/

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0439670214 / 0439670214
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đường Yên - Xã Xuân Nộn - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439670214 / 0439670214
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đường Yên - Xã Xuân Nộn - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 3529 / C.Q ra quyết định Bộ NN&PTNT
GPKD/Ngày cấp 0102303941 / 30-05-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 1-158-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Chí Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 66, đường Nguyễn Hữu Thọ-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Trương Chí Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trương Thu Hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102303941, 0439670214, /, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Xuân Nộn, Trương Chí Thanh, Trương Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Khai thác và thu gom than cứng 05100
14 Khai thác và thu gom than non 05200
15 Khai thác quặng sắt 07100
16 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
21 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
22 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
29 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
30 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Lập trình máy vi tính 62010
49 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
50 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
52 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
53 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
55 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
56 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210