Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Khí Hóa Lỏng Miền Bắc - Chi Nhánh Thừa Thiên Huế

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Khí Hóa Lỏng Miền Bắc - Chi Nhánh Thừa Thiên Huế có địa chỉ tại Thôn Cư Chánh 1 - Xã Thủy Bằng - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 0102311149-014 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102311149-014

Ngày cấp 20-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Khí Hóa Lỏng Miền Bắc - Chi Nhánh Thừa Thiên Huế

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cư Chánh 1 - Xã Thủy Bằng - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cư Chánh 1 - Xã Thủy Bằng - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102311149-014 / 20-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-370-373 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

09 Tô Hiến Thành-Phường Phước Mỹ-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0102311149-014, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Thuỷ, Nguyễn Thị Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
2 Sửa chữa thiết bị khác 33190
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
15 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590