Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông S Việt Nam

S VIETNAM CO., LTD

Công Ty TNHH Truyền Thông S Việt Nam - S VIETNAM CO., LTD có địa chỉ tại Số 22, phố Tràng Thi - Phường Hàng Trống - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0102355594 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102355594

Ngày cấp 31-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông S Việt Nam

Tên giao dịch

S VIETNAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0904658989 /
Địa chỉ trụ sở

Số 22, phố Tràng Thi - Phường Hàng Trống - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904658989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22, phố Tràng Thi - Phường Hàng Trống - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102355594 / 29-08-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2007
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Kỳ Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Kỳ Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 0102355594, 0904658989, S VIETNAM CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Hàng Trống, Nguyễn Kỳ Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Xuất bản phần mềm 58200
4 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
5 Lập trình máy vi tính 62010
6 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
7 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
8 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
9 Cổng thông tin 63120
10 Quảng cáo 73100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
13 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
16 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
17 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
18 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110