Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Apimex

apimex., jsc

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Apimex - apimex., jsc có địa chỉ tại Số 21-B10, tập thể Đại học Sư phạm, đường Trần Quốc Hoàn - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0102356206 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102356206

Ngày cấp 03-09-2007 Ngày đóng MST 26-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Apimex

Tên giao dịch

apimex., jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0422667766 / 7549423
Địa chỉ trụ sở

Số 21-B10, tập thể Đại học Sư phạm, đường Trần Quốc Hoàn - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422667766 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21-B10, tập thể Đại học Sư phạm, đường Trần Quốc Hoàn - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102356206 / 29-08-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2007
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0102356206, 0422667766, apimex., jsc, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Chăn nuôi khác 01490
24 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
25 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
26 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
27 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
28 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
31 Khai thác thuỷ sản biển 03110
32 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
33 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
34 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
37 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
38 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
39 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
40 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
41 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
42 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
43 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
44 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
45 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
46 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
47 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
48 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
49 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
50 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
51 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
52 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
53 Bán mô tô, xe máy 4541
54 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
70 Dịch vụ ăn uống khác 56290
71 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
72 Cổng thông tin 63120
73 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
74 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
75 Quảng cáo 73100
76 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
77 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
78 Cho thuê xe có động cơ 7710
79 Đại lý du lịch 79110
80 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
81 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
82 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
83 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600