Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Enkei Việt Nam

Enkei Vietnam Co., Ltd

Công Ty TNHH Enkei Việt Nam - Enkei Vietnam Co., Ltd có địa chỉ tại Lô N-2 khu công nghiệp Thăng Long, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0102359020 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102359020

Ngày cấp 26-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Enkei Việt Nam

Tên giao dịch

Enkei Vietnam Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 9590038 / 9
Địa chỉ trụ sở

Lô N-2 khu công nghiệp Thăng Long, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 9590038 / 9
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102359020 / 26-08-2007 Cơ quan cấp Sở kHĐT HN
Năm tài chính 26-08-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2007
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 323 Tổng số lao động 323
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Seiji Shirataki

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn Hộ 1906, tầng 12, nhà E5, KĐT Ciputra Tây Hồ-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đinh Thị THanh Hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102359020, 9590038, Enkei Vietnam Co., Ltd, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Võng La, Seiji Shirataki, Đinh Thị THanh Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
19 Dịch vụ ăn uống khác 56290
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Hoạt động kiến trúc 71101
22 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
24 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
28 Quảng cáo 73100
29 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
31 Hoạt động nhiếp ảnh 74200