Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nội Dung Số H & P

H & P DIGITAL.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nội Dung Số H & P - H & P DIGITAL.,JSC có địa chỉ tại Số 3, ngách 19/9, ngõ 19, phố Kim Đồng - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0102368096 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102368096

Ngày cấp 20-09-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nội Dung Số H & P

Tên giao dịch

H & P DIGITAL.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0436649472 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngách 19/9, ngõ 19, phố Kim Đồng - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436649472 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, ngách 19/9, ngõ 19, phố Kim Đồng - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102368096 / 19-09-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2007
Ngày bắt đầu HĐ 9/19/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Bình Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 50B, BT 1A, khu đô thị Mỹ Đình II-Xã Mỹ Đình-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Bình Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Chu Đức Hiệp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102368096, 0436649472, H & P DIGITAL.,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Giáp Bát, Đặng Bình Phương, Chu Đức Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
10 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
11 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
12 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
29 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Xuất bản phần mềm 58200
37 Hoạt động viễn thông khác 6190
38 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
39 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Quảng cáo 73100
42 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990