Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Viễn Thông Hà Nội (tp Hà Nội)

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Viễn Thông Hà Nội (tp Hà Nội) có địa chỉ tại Lầu 3, Số 435 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0102374420 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102374420

Ngày cấp 25-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Viễn Thông Hà Nội (tp Hà Nội)

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 5729833 / 5729834
Địa chỉ trụ sở

Lầu 3, Số 435 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 6275945 / 6275954
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102374420 / 25-02-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 25-02-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 78 Tổng số lao động 78
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Trọng Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 148D, tổ 7, cụm 1, ngách 148, ngõ 211-Phường Khương Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Mai Hạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0102374420, 5729833, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 4, Huỳnh Trọng Trí, Đỗ Mai Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
17 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
18 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
19 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
22 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
29 Vận tải đường ống 49400
30 Hoạt động viễn thông khác 6190
31 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
32 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
33 Lập trình máy vi tính 62010
34 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
35 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
36 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
37 Cổng thông tin 63120
38 Hoạt động thông tấn 63210
39 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
40 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
41 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
42 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
43 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
44 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
45 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
46 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
47 Bảo hiểm nhân thọ 65110
48 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
49 Hoạt động kiến trúc 71101
50 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
51 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
52 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
53 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
54 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
55 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
56 Quảng cáo 73100
57 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
58 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
59 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
60 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
61 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
62 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
63 Hoạt động thú y 75000
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
65 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
66 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
67 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
69 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
70 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
71 Cung ứng lao động tạm thời 78200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102374420 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Viễn Thông Hà Nội Số 33 Đường Số 12, Cx Chu Văn An
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102374420 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Viễn Thông Hà Nội Số 33 Đường Số 12, Cx Chu Văn An