Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Và Thương Mại Việt Nam

VIDICO., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Và Thương Mại Việt Nam - VIDICO., JSC có địa chỉ tại Số nhà 906 Nguyễn Khoái, tổ 10 - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0102382580 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102382580

Ngày cấp 10-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Và Thương Mại Việt Nam

Tên giao dịch

VIDICO., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0436447655 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 906 Nguyễn Khoái, tổ 10 - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436447655 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 906 Nguyễn Khoái, tổ 10 - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102382580 / 23-02-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Huy Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2 ngõ 656 Hoàng Hoa Thám-Phường Bưởi-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Huy Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102382580, 0436447655, VIDICO., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thanh Trì, Phạm Huy Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
14 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
15 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
16 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
17 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
18 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
19 Đúc sắt thép 24310
20 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
21 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
22 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
23 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
24 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
25 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
26 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
27 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
28 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
29 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
30 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
31 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
34 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
35 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
36 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
37 Sửa chữa thiết bị điện 33140
38 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
39 Sửa chữa thiết bị khác 33190
40 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
41 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
42 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
43 Xây dựng nhà các loại 41000
44 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
45 Phá dỡ 43110
46 Chuẩn bị mặt bằng 43120
47 Lắp đặt hệ thống điện 43210
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bán mô tô, xe máy 4541
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn đồ uống 4633
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
71 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
74 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
75 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
76 Hoạt động viễn thông khác 6190
77 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
78 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
79 Cổng thông tin 63120
80 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
81 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
82 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
83 Quảng cáo 73100
84 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
85 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
86 Cho thuê xe có động cơ 7710
87 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
88 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
89 Đại lý du lịch 79110
90 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
91 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
92 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
94 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102382580 Địa điểm KD số 2 số 13 ngõ 104 đường lê trọng tấn, phường khương mai
2 0102382580 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Và Thươ 193 Hòa Bình
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102382580 Địa điểm KD số 2 số 13 ngõ 104 đường lê trọng tấn, phường khương mai
2 0102382580 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Và Thươ 193 Hòa Bình
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102382580 Địa Điểm Kinh Doanh Cụng Ty Cổ Phần Đầu Tư Phỏt Triển Xõy Dự Số 908 Nguyễn Khoỏi, tổ 10
2 0102382580 Nhà Mỏy Sản Xuất - Cụng Ty Cổ Phần Đầu Tư Phỏt Triển Xõy Dựn Số 2, ngừ 55, ngỏch 42, phố Thanh Lõn
3 0102382580 Nhà Mỏy Sản Xuất Số 2 - Cụng Ty Cổ Phần Đầu Tư Phỏt Triển Xõ Số 42 Cầu Bươu