Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kip

KIP JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Kip - KIP JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại P102-B17C tập thể Mai Động - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0102391137 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102391137

Ngày cấp 18-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kip

Tên giao dịch

KIP JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0439910668 /
Địa chỉ trụ sở

P102-B17C tập thể Mai Động - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439910668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P102-B17C tập thể Mai Động - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102391137 / 10-10-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thái Long

Địa chỉ chủ sở hữu

P102-B17C tập thể Mai Động-Phường Mai Động-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Dương Thái Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102391137, 0439910668, KIP JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Mai Động, Dương Thái Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
3 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
10 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
11 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
12 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
13 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
16 Sửa chữa thiết bị điện 33140
17 Sửa chữa thiết bị khác 33190
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
20 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
44 Hoạt động viễn thông khác 6190
45 Lập trình máy vi tính 62010
46 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
47 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
48 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
49 Cổng thông tin 63120
50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
51 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
54 Giáo dục nghề nghiệp 8532