Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Trường Sơn

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Trường Sơn có địa chỉ tại Số 287, tổ 30 - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0102417956 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102417956

Ngày cấp 05-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Trường Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax (84-4)39946227 / 0986
Địa chỉ trụ sở

Số 287, tổ 30 - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (84-4)39946227 / 0986
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 287, tổ 30 - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102417956 / 31-10-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2007
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Hải Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

A18, lô 15, khu đô thị mới Định Công-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Hải Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102417956, (84-4)39946227, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Đỗ Hải Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
18 In ấn 18110
19 Dịch vụ liên quan đến in 18120
20 Sản xuất than cốc 19100
21 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
24 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
25 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
26 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
27 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
28 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
29 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
30 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
31 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
32 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
33 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
34 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
35 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
36 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
37 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
38 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
39 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
40 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
41 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
42 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
44 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
45 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
46 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
47 Sửa chữa thiết bị điện 33140
48 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
49 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
50 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
51 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
52 Xây dựng nhà các loại 41000
53 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
54 Xây dựng công trình công ích 42200
55 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
56 Phá dỡ 43110
57 Chuẩn bị mặt bằng 43120
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
59 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
60 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
62 Bán mô tô, xe máy 4541
63 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
65 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Bán buôn gạo 46310
68 Bán buôn thực phẩm 4632
69 Bán buôn đồ uống 4633
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
75 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
76 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
78 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
79 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
80 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
81 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
84 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
85 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
87 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
89 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
90 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
91 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
93 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
94 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
95 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
96 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
99 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
100 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
101 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
102 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
103 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
104 Cho thuê xe có động cơ 7710
105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
106 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102417956 Địa điểm KD số 1-Công ty TNHH TM và DV hợp tác đầu tư DP & T A18 Nơ 15 khu đô thị mới định công, phường định công
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102417956 Địa điểm KD số 1-Công ty TNHH TM và DV hợp tác đầu tư DP & T A18 Nơ 15 khu đô thị mới định công, phường định công