Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Thương Mại Trường Sinh

TS TRADING CO.,LTD.

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Thương Mại Trường Sinh - TS TRADING CO.,LTD. có địa chỉ tại Số 15, ngõ 21, phố Tây Kết - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0102490755 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102490755

Ngày cấp 15-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Thương Mại Trường Sinh

Tên giao dịch

TS TRADING CO.,LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, ngõ 21, phố Tây Kết - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15, ngõ 21, phố Tây Kết - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102490755 / 12-11-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 37 Hàng Ngang-Phường Hàng Đào-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102490755, TS TRADING CO.,LTD., Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bạch Đằng, Nguyễn Trọng Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290