Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Sinh Học Và Môi Trường

B&E .,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Sinh Học Và Môi Trường - B&E .,LTD có địa chỉ tại Số 5 đường Nguyễn Ngọc Vũ tổ 30 cụm 3 - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0102553807 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102553807

Ngày cấp 05-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Sinh Học Và Môi Trường

Tên giao dịch

B&E .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 2190104 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5 đường Nguyễn Ngọc Vũ tổ 30 cụm 3 - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5 đường Nguyễn Ngọc Vũ tổ 30 cụm 3 - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102553807 / 30-11-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Phương Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5, tổ 30, đường Nguyễn Ngọc Vũ-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Hứa Thị Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0102553807, 2190104, B&E .,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Đặng Thị Phương Lan, Hứa Thị Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
9 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
10 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Thu gom rác thải độc hại 3812
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
31 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
32 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
34 Cho thuê xe có động cơ 7710
35 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
37 Giáo dục nghề nghiệp 8532