Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Tổng Công Ty Viễn Thông Toàn Cầu

Global Telecommunications Corporation

Tổng Công Ty Viễn Thông Toàn Cầu - Global Telecommunications Corporation có địa chỉ tại Số 280B Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0102556773 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bưu chính

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102556773

Ngày cấp 05-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Tổng Công Ty Viễn Thông Toàn Cầu

Tên giao dịch

Global Telecommunications Corporation

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 7539214 / 7539215
Địa chỉ trụ sở

Số 280B Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 7539214 / 7539215
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 1359 / C.Q ra quyết định Bộ Công An
GPKD/Ngày cấp 0102556773 / 05-12-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 05-12-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2007
Ngày bắt đầu HĐ 12/5/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Ngọc Tín

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 402, tập thể Viện kiểm sát tối cao-Phường Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Việt Cường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bưu chính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0102556773, 7539214, Global Telecommunications Corporation, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Bưởi, Đặng Ngọc Tín, Hoàng Việt Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động viễn thông khác 6190
2 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
3 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
4 Lập trình máy vi tính 62010
5 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
8 Cổng thông tin 63120
9 Hoạt động thông tấn 63210
10 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
11 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
12 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
13 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
14 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
15 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
18 Bảo hiểm nhân thọ 65110
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
20 Hoạt động kiến trúc 71101
21 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
22 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
23 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
24 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
27 Quảng cáo 73100
28 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
29 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
30 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
32 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
34 Hoạt động thú y 75000
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Cho thuê ôtô 77101
37 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
38 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
39 Cho thuê băng, đĩa video 77220
40 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
43 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
44 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
46 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
47 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
48 Cung ứng lao động tạm thời 78200
49 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
50 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
51 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
52 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
53 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
55 Dịch vụ đóng gói 82920
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102556773 Văn Phòng Đại Diện Tổng Công Ty Viễn Thông Toàn Cầu Tại Miền 18 Lý Tự Trọng
2 0102556773 Văn Phòng Đại Diện Tại Miền Nam - Tổng Công Ty Viễn Thông To 47 Phạm Viết Chánh
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0102556773 Văn Phòng Đại Diện Tổng Công Ty Viễn Thông Toàn Cầu Tại Miền 18 Lý Tự Trọng
2 0102556773 Văn Phòng Đại Diện Tại Miền Nam - Tổng Công Ty Viễn Thông To 47 Phạm Viết Chánh