Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Icbc Capital Việt Nam

ICBC CAPITAL VIET NAM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Icbc Capital Việt Nam - ICBC CAPITAL VIET NAM.,JSC có địa chỉ tại Số 137 đường Phan Đình Giót - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0102577237 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102577237

Ngày cấp 27-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Icbc Capital Việt Nam

Tên giao dịch

ICBC CAPITAL VIET NAM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0462603633 / 7690009
Địa chỉ trụ sở

Số 137 đường Phan Đình Giót - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462603633 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 137 đường Phan Đình Giót - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102577237 / 21-12-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2007
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thị Mít

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8B-Xã Hải Đường-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

Đinh Thị Mít

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị Huyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102577237, 0462603633, ICBC CAPITAL VIET NAM.,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Đinh Thị Mít, Dương Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
12 Sản xuất rượu vang 11020
13 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
40 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
43 Dịch vụ đóng gói 82920
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
45 Giáo dục mầm non 85100
46 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Đào tạo cao đẳng 85410
49 Đào tạo đại học và sau đại học 85420