Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Kim Điền

KDIP ., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Kim Điền - KDIP ., JSC có địa chỉ tại Số 3, ngách 2, ngõ 61 phố Lạc Trung - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0102595035 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102595035

Ngày cấp 03-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Kim Điền

Tên giao dịch

KDIP ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 045188727 / 045188727
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngách 2, ngõ 61 phố Lạc Trung - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 045188727 / 045188727
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, ngách 2, ngõ 61 phố Lạc Trung - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102595035 / 02-07-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trung Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 56, ngõ 17, đường Mạc Thị Bưởi-Phường Vĩnh Tuy-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Trung Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102595035, 045188727, KDIP ., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Tuy, Trần Trung Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất rượu vang 11020
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
17 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
18 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
19 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất xe có động cơ 29100
22 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
23 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
24 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Thu gom rác thải độc hại 3812
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
28 Tái chế phế liệu 3830
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
42 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Bán mô tô, xe máy 4541
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn đồ uống 4633
49 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
59 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải đường ống 49400
62 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
63 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
64 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
65 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
69 Bốc xếp hàng hóa 5224
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Cơ sở lưu trú khác 5590
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
74 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
75 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
76 Quảng cáo 73100
77 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
78 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
79 Cho thuê xe có động cơ 7710
80 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
81 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
83 Giáo dục nghề nghiệp 8532
84 Đào tạo cao đẳng 85410
85 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
86 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
87 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330