Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Việt Thái

VIET THAI AGRICULTUR CO.,LTD

Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Việt Thái - VIET THAI AGRICULTUR CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 14, ngách 26, ngõ Toàn Thắng - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0102606706 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102606706

Ngày cấp 11-01-2008 Ngày đóng MST 22-07-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Việt Thái

Tên giao dịch

VIET THAI AGRICULTUR CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax / 2203939
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 14, ngách 26, ngõ Toàn Thắng - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 14, ngách 26, ngõ Toàn Thắng - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102606706 / 26-05-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16, ngách 26, ngõ Toàn Thắng-Phường Thổ Quan-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Ngọc Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102606706, VIET THAI AGRICULTUR CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thổ Quan, Nguyễn Thị Ngọc Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Sản xuất rượu vang 11020
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220