Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sơn Vinado

vinado paint Co.,ltd

Công Ty TNHH Sơn Vinado - vinado paint Co.,ltd có địa chỉ tại 491 đường Phúc Diễn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0102677513 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102677513

Ngày cấp 14-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sơn Vinado

Tên giao dịch

vinado paint Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437632313 / 0437633011
Địa chỉ trụ sở

491 đường Phúc Diễn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437632313 / 0437633011
Địa chỉ nhận thông báo thuế 491 đường Phúc Diễn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102677513 / 13-03-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2008
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Đình Đông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0102677513, 0437632313, vinado paint Co.,ltd, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Xuân Phương, Trần Đình Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
4 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300