Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Tiến Đạt

TIEN DAT S & C CO., LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Tiến Đạt - TIEN DAT S & C CO., LTD có địa chỉ tại Lô 2, Khu Hồ Vàng - Xã Cổ Bi - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0102679126 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102679126

Ngày cấp 17-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Tiến Đạt

Tên giao dịch

TIEN DAT S & C CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 8755174 / 8758821
Địa chỉ trụ sở

Lô 2, Khu Hồ Vàng - Xã Cổ Bi - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8755174 / 8758821
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 2, Khu Hồ Vàng - Xã Cổ Bi - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102679126 / 14-03-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 5, tổ 20-Phường Phúc Lợi-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102679126, 8755174, TIEN DAT S & C CO., LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Cổ Bi, Phạm Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
6 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
9 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán mô tô, xe máy 4541
27 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
29 Đại lý 46101
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Quảng cáo 73100
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
47 Cung ứng lao động tạm thời 78200
48 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
49 Đại lý du lịch 79110
50 Điều hành tua du lịch 79120
51 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
52 Giáo dục nghề nghiệp 8532
53 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100