Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Đức Nam

DUC NAM TCI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Đức Nam - DUC NAM TCI.,JSC có địa chỉ tại Phòng 604 , CT3 - 2 Khu đô thị Mễ Trì Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0102688995 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102688995

Ngày cấp 24-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Đức Nam

Tên giao dịch

DUC NAM TCI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437876666 / 0437875566
Địa chỉ trụ sở

Phòng 604 , CT3 - 2 Khu đô thị Mễ Trì Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437876666 / 0437875566
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 604 , CT3 - 2 Khu đô thị Mễ Trì Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102688995 / 20-03-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Quyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0102688995, 0437876666, DUC NAM TCI.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Nguyễn Thanh Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Thu gom rác thải độc hại 3812
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
18 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Hoạt động viễn thông khác 6190
40 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
41 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
42 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
44 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
45 Quảng cáo 73100
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
49 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
52 Giáo dục nghề nghiệp 8532
53 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
54 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
55 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120