Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Diệp Trang

DIEP TRANG CO., LTD

Công Ty TNHH Diệp Trang - DIEP TRANG CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Cổ Điển - Xã Hải Bối - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0102701942 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102701942

Ngày cấp 02-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Diệp Trang

Tên giao dịch

DIEP TRANG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0439518672 / 0439517182
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cổ Điển - Xã Hải Bối - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439518672 / 0439517182
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cổ Điển - Xã Hải Bối - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102701942 / 27-03-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cổ Điển-Xã Hải Bối-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102701942, 0439518672, DIEP TRANG CO., LTD, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Hải Bối, Nguyễn Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
12 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
15 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
18 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
19 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
20 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
21 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
35 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
36 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bán mô tô, xe máy 4541
39 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn xi măng 46632
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
62 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
63 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
64 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
65 Quảng cáo 73100
66 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
67 Cho thuê xe có động cơ 7710
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
69 Đại lý du lịch 79110
70 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
71 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
72 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990