Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Đông Thành

Chi Nhánh - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Đông Thành có địa chỉ tại Thôn Nho Tràng, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0102714596-002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102714596-002

Ngày cấp 25-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Đông Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nho Tràng, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102714596-002 / 25-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Văn Dụng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0102714596-002, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Xã Vĩnh Khúc, Ngô Văn Dụng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
16 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
17 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
18 Sản xuất pin và ắc quy 27200
19 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
20 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
21 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
22 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
23 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
24 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
25 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
26 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
27 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
28 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
29 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
30 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
31 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
32 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
33 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
34 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
35 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
36 Sản xuất máy luyện kim 28230
37 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
38 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
39 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
40 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
41 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
42 Sản xuất nước đá 35302
43 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
46 Bán buôn hoa và cây 46202
47 Bán buôn động vật sống 46203
48 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
50 Bán buôn gạo 46310
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
53 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
54 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
55 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
56 Bán buôn vải 46411
57 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
58 Bán buôn hàng may mặc 46413
59 Bán buôn giày dép 46414
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
62 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
63 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
64 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
65 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
66 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
67 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
68 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
70 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
71 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
75 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
78 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
80 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
81 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
82 Bán buôn dầu thô 46612
83 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
84 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
87 Bán buôn xi măng 46632
88 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
89 Bán buôn kính xây dựng 46634
90 Bán buôn sơn, vécni 46635
91 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
92 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
94 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
95 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
96 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
97 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
98 Bán buôn cao su 46694
99 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
100 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
101 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
102 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
103 Bán buôn tổng hợp 46900
104 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
105 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
106 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
107 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
108 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
109 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
110 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
111 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
112 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
113 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
114 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
115 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
116 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
117 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
118 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
119 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
120 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
121 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
122 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
124 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
125 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
126 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
128 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
129 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
130 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
131 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
132 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
133 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
134 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
135 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
136 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
137 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
138 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
139 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
140 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
141 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
142 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
143 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
144 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
145 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
148 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
149 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
150 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
151 Vận tải đường ống 49400
152 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
158 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
159 Bốc xếp hàng hóa 5224
160 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
161 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
162 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
163 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
164 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
165 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
166 Khách sạn 55101
167 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
168 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
169 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
170 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
171 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
172 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
173 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
174 Dịch vụ ăn uống khác 56290
175 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
176 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
177 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
178 Xuất bản sách 58110
179 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
180 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
181 Hoạt động xuất bản khác 58190
182 Xuất bản phần mềm 58200
183 Cho thuê xe có động cơ 7710
184 Cho thuê ôtô 77101
185 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
186 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
187 Cho thuê băng, đĩa video 77220
188 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
189 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
190 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
191 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
192 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
193 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
194 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
195 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
196 Cung ứng lao động tạm thời 78200
197 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
198 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
199 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
200 Đại lý du lịch 79110
201 Điều hành tua du lịch 79120
202 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
203 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
204 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
205 Dịch vụ điều tra 80300
206 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
207 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
208 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
209 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
210 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110