Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Cổng Vàng Tại Cà Mau

Branch Of Golden Gate Trade Services Joint Stock Company In Ca Mau

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Cổng Vàng Tại Cà Mau - Branch Of Golden Gate Trade Services Joint Stock Company In Ca Mau có địa chỉ tại L1-09 Lầu 1 Sense City, Số 09, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau. Mã số thuế 0102721191-039 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102721191-039

Ngày cấp 24-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Cổng Vàng Tại Cà Mau

Tên giao dịch

Branch Of Golden Gate Trade Services Joint Stock Company In Ca Mau

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cà Mau Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

L1-09 Lầu 1 Sense City, Số 09, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102721191-039 / 24-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0102721191-039, Branch Of Golden Gate Trade Services Joint Stock Company In Ca Mau, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 5

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
19 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
21 Dịch vụ ăn uống khác 56290
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
25 Xuất bản sách 58110
26 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
27 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
28 Hoạt động xuất bản khác 58190
29 Xuất bản phần mềm 58200
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
32 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
33 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
35 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
36 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
37 Cung ứng lao động tạm thời 78200
38 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
39 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
41 Đại lý du lịch 79110
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
44 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
45 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
46 Dịch vụ điều tra 80300
47 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
48 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
49 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
50 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
51 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
52 Giáo dục nghề nghiệp 8532
53 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
54 Dạy nghề 85322
55 Đào tạo cao đẳng 85410
56 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
57 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
58 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
59 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
60 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600