Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Cổng Vàng Tại Kiên Giang

Branch Of Golden Gate Trade Services Joint Stock Company In Kien Giang

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Cổng Vàng Tại Kiên Giang - Branch Of Golden Gate Trade Services Joint Stock Company In Kien Giang có địa chỉ tại Lô ĐH đường Tôn Đức Thắng, Khu Đô Thị Mới Phú Cường, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 0102721191-040 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102721191-040

Ngày cấp 13-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Cổng Vàng Tại Kiên Giang

Tên giao dịch

Branch Of Golden Gate Trade Services Joint Stock Company In Kien Giang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô ĐH đường Tôn Đức Thắng, Khu Đô Thị Mới Phú Cường, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102721191-040 / 13-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Cao Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0102721191-040, Branch Of Golden Gate Trade Services Joint Stock Company In Kien Giang, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường An Hòa, Nguyễn Cao Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
22 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
24 Dịch vụ ăn uống khác 56290
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
26 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
28 Xuất bản sách 58110
29 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
30 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
31 Hoạt động xuất bản khác 58190
32 Xuất bản phần mềm 58200
33 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
34 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
35 Hoạt động sản xuất phim video 59112
36 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
37 Hoạt động hậu kỳ 59120
38 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
41 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
42 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
44 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
45 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
46 Cung ứng lao động tạm thời 78200
47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
48 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
50 Đại lý du lịch 79110
51 Điều hành tua du lịch 79120
52 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
53 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
54 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
55 Dịch vụ điều tra 80300
56 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
57 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
58 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
59 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
60 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
61 Giáo dục nghề nghiệp 8532
62 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
63 Dạy nghề 85322
64 Đào tạo cao đẳng 85410
65 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
66 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
67 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
68 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
69 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600