Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phú Thịnh Phát

PHU THINH PHAT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Phú Thịnh Phát - PHU THINH PHAT.,JSC có địa chỉ tại xã Hoàng Tiến - Xã Hoàng Tiến - Thị xã Chí Linh - Hải Dương. Mã số thuế 0102725238 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102725238

Ngày cấp 23-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phú Thịnh Phát

Tên giao dịch

PHU THINH PHAT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax 03203590688 / 03203590688
Địa chỉ trụ sở

xã Hoàng Tiến - Xã Hoàng Tiến - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203590688 / 03203590688
Địa chỉ nhận thông báo thuế xã Hoàng Tiến - Xã Hoàng Tiến - Thị xã Chí Linh - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102725238 / 21-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9 Hàng Thùng-Phường Lý Thái Tổ-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đình Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Xuân Trường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102725238, 03203590688, PHU THINH PHAT.,JSC, Hải Dương, Thị Xã Chí Linh, Xã Hoàng Tiến, Trần Đình Tiến, Trần Đình Tuấn, Nguyễn Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Đúc sắt thép 24310
11 Đúc kim loại màu 24320
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
16 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
17 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
18 Sản xuất xe có động cơ 29100
19 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
20 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán mô tô, xe máy 4541
30 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Điều hành tua du lịch 79120
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
50 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290