Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Ht

HT STEEL., JSC

Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Ht - HT STEEL., JSC có địa chỉ tại Tầng 6, tòa nhà Sông Đà, đường Trần Phú - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0102728140 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102728140

Ngày cấp 24-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Ht

Tên giao dịch

HT STEEL., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 046290681 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, tòa nhà Sông Đà, đường Trần Phú - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 046290681 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 6, tòa nhà Sông Đà, đường Trần Phú - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102728140 / 18-04-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Chu Thị Thu Thuỷ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0102728140, 046290681, HT STEEL., JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Văn Quán, Nguyễn Văn Quân, Chu Thị Thu Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
7 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730