Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Korea Ginseng Bio - Science Việt Nam

KGBS CO.,LTD

Công Ty TNHH Korea Ginseng Bio - Science Việt Nam - KGBS CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 4, cụm công nghiệp Quang Minh - Thị trấn Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội. Mã số thuế 0102730492 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mê Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102730492

Ngày cấp 25-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Korea Ginseng Bio - Science Việt Nam

Tên giao dịch

KGBS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mê Linh Điện thoại / Fax 0436369456 / 0436369464
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, cụm công nghiệp Quang Minh - Thị trấn Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436369456 / 0436369464
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4, cụm công nghiệp Quang Minh - Thị trấn Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102730492 / 21-04-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2008
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Pha

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 608, tầng 6, nhà T02, số 458 Minh Khai-Phường Vĩnh Tuy-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Văn Pha

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102730492, 0436369456, KGBS CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Thị Trấn Quang Minh, Đỗ Văn Pha

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990