Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản Quốc Tế Việt Nam

VINA MINERAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Khoáng Sản Quốc Tế Việt Nam - VINA MINERAL CO.,LTD có địa chỉ tại Tòa nhà Hoàng Trần, số 12 đường Đồng Bát - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0102743318 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102743318

Ngày cấp 14-05-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản Quốc Tế Việt Nam

Tên giao dịch

VINA MINERAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0436417678 /
Địa chỉ trụ sở

Tòa nhà Hoàng Trần, số 12 đường Đồng Bát - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436417678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tòa nhà Hoàng Trần, số 12 đường Đồng Bát - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102743318 / 07-05-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2008
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hoàng Nghệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 17, ngõ 95, đường Bạch Đằng-Phường Chương Dương-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Hoàng Nghệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102743318, 0436417678, VINA MINERAL CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Trần Hoàng Nghệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
12 Khai thác và thu gom than bùn 08920
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
16 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
20 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
22 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
23 Đúc kim loại màu 24320
24 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
25 Thu gom rác thải không độc hại 38110
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
27 Tái chế phế liệu 3830
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
39 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
40 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
50 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
55 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
56 Quảng cáo 73100
57 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
58 Cho thuê xe có động cơ 7710
59 Đại lý du lịch 79110
60 Điều hành tua du lịch 79120
61 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
62 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990