Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Tài Nguyên Và Môi Trường Việt Nam

VINARECO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Tài Nguyên Và Môi Trường Việt Nam - VINARECO.,JSC có địa chỉ tại Số 5 C10 khu tập thể khảo sát - Phường Đức Thắng - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0102746894 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102746894

Ngày cấp 16-05-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Tài Nguyên Và Môi Trường Việt Nam

Tên giao dịch

VINARECO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 22189394 / 8636703
Địa chỉ trụ sở

Số 5 C10 khu tập thể khảo sát - Phường Đức Thắng - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 22189394 / 8636703
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5 C10 khu tập thể khảo sát - Xã Đông Ngạc - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102746894 / 09-05-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2008
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vĩnh Phúc-Xã Vân Phúc-Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0102746894, 22189394, VINARECO.,JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Đức Thắng, Nguyễn Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác dầu thô 06100
6 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
12 Khai thác và thu gom than bùn 08920
13 Khai thác muối 08930
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
19 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
20 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
21 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
22 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
23 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
24 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
25 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
26 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
27 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
28 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
29 Đúc sắt thép 24310
30 Đúc kim loại màu 24320
31 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
32 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
33 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
34 Tái chế phế liệu 3830
35 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Lập trình máy vi tính 62010
55 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
56 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
57 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
58 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
59 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
61 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
62 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
63 Đại lý du lịch 79110
64 Điều hành tua du lịch 79120
65 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200