Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thực Phẩm Quốc Tế - Trung Tâm Nghiên Cứu Và Sản Xuất

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thực Phẩm Quốc Tế - Trung Tâm Nghiên Cứu Và Sản Xuất có địa chỉ tại Thôn Mai Thượng - Xã Hương Mai - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 0102758096-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Việt Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy thông dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0102758096-001

Ngày cấp 14-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thực Phẩm Quốc Tế - Trung Tâm Nghiên Cứu Và Sản Xuất

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Việt Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mai Thượng - Xã Hương Mai - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mai Thượng - Xã Hương Mai - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102758096-001 / 14-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Thúy Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cổ Điển B-Xã Tứ Hiệp-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy thông dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0102758096-001, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Hương Mai, Trương Thúy Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
4 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
5 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532