Công ty TNHH TOA Việt Nam có địa chỉ tại Lô D1 khu công nghiệp Thăng Long - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0102762529 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0102762529 |
Ngày cấp | 30-05-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH TOA Việt Nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 8811707 / 8811708 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô D1 khu công nghiệp Thăng Long - Huyện Đông Anh - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8811707 / 8811708 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô D1 khu công nghiệp Thăng Long - - Huyện Đông Anh - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-05-2008 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-070-093 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Hiroya Nishimura |
Địa chỉ chủ sở hữu | Lô D1 khu công nghiệp Thăng Long, Đông anh, HN- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất linh kiện điện tử | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0102762529 | Tập đoàn TOA CORP | 7-2-1 Minatojima-nakamachi, Chuo-ku, kobe |
| 2 | 0102762529 | Tập đoàn TAKEX | 5773-2 Ohaza Nakano Asahi-machi, takeo |
| 3 | 0102762529 | Tập đoàn ARRK (Thailand) | Bangkadi Industrial park, 147 Moo 5, Tiwanon road Tambol |
| 4 | 0102762529 | Công ty TNHH chế tạo máy Fuji Machine (Singapo) | 54 đại lộ Avenue 1 #01-24 Khu CN Paya Ubi |
| 5 | 0102762529 | Công ty TNHH Toyotech | Phòng 402 số 12 Mạc Đĩnh Chi quận 1 TP HCM |
| 6 | 0102762529 | Tập đoàn KYUSHUKEISOKUKI | Nhật Bản |
| 7 | 0102762529 | Fujioka Sangyo Co.,LTD | Japan |
| 8 | 0102762529 | Công ty TNHH AMS TECH PTE | Singapore |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0102762529 | Tập đoàn TOA CORP | 7-2-1 Minatojima-nakamachi, Chuo-ku, kobe |
| 2 | 0102762529 | Tập đoàn TAKEX | 5773-2 Ohaza Nakano Asahi-machi, takeo |
| 3 | 0102762529 | Tập đoàn ARRK (Thailand) | Bangkadi Industrial park, 147 Moo 5, Tiwanon road Tambol |
| 4 | 0102762529 | Công ty TNHH chế tạo máy Fuji Machine (Singapo) | 54 đại lộ Avenue 1 #01-24 Khu CN Paya Ubi |
| 5 | 0102762529 | Công ty TNHH Toyotech | Phòng 402 số 12 Mạc Đĩnh Chi quận 1 TP HCM |
| 6 | 0102762529 | Tập đoàn KYUSHUKEISOKUKI | Nhật Bản |
| 7 | 0102762529 | Fujioka Sangyo Co.,LTD | Japan |
| 8 | 0102762529 | Công ty TNHH AMS TECH PTE | Singapore |